Thang máy tải khách là thiết bị vận tải phổ biến, không thể thiếu trong các công trình công cộng như chung cư, siêu thị, trung tâm thương mại… Chúng giúp vận chuyển số lượng lớn người một cách nhanh chóng và thuận tiện, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng.
Đặc điểm của thang máy tải khách:
Tải trọng lớn: Đáp ứng nhu cầu vận chuyển từ 300kg đến 2000kg, tương đương 4 đến 24 người.
Tính năng hiện đại: Được trang bị nhiều tính năng thông minh như điều khiển cảm ứng, hệ thống an toàn đa lớp, đèn LED tiết kiệm năng lượng…
Thiết kế đa dạng: Phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc, từ cổ điển đến hiện đại.
Thang máy tải khách không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là điểm nhấn kiến trúc, góp phần tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho công trình.
Phân loại thang máy tải khách:
Thang máy tải khách, thiết bị vận chuyển không thể thiếu trong các tòa nhà hiện đại, được phân thành nhiều loại dựa trên động cơ và xuất xứ.
-
Phân loại theo động cơ:
Thang máy thủy lực: Vận hành nhờ hệ thống piston thủy lực, êm ái, ít tiếng ồn. Phù hợp với tòa nhà thấp tầng và tải trọng trung bình.
Thang máy có phòng máy: Động cơ và hệ thống điều khiển đặt trong phòng máy riêng biệt. Tải trọng lớn, dễ bảo trì nhưng chiếm thêm diện tích.
Thang máy không phòng máy (MRL): Động cơ tích hợp trong hố thang, tiết kiệm diện tích, thẩm mỹ cao. Tải trọng nhỏ hơn thang có phòng máy.
-
Phân loại theo xuất xứ:
Thang máy nhập khẩu:
Ưu điểm: Chất lượng cao, công nghệ tiên tiến, thiết kế sang trọng, độ bền cao.
Nhược điểm: Giá thành cao, thời gian bảo hành ngắn, linh kiện thay thế đắt và khó tìm.
Thang máy liên doanh:
Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, linh kiện dễ tìm, thời gian lắp đặt nhanh, kích thước tùy chỉnh linh hoạt.
Nhược điểm: Nội thất cabin không sang trọng bằng, chất lượng có thể không đồng đều giữa các nhà cung cấp.
-
Phân loại thang máy tải khách theo mục đích sử dụng:
Thang máy tải khách không chỉ phục vụ cho các tòa nhà lớn mà còn được thiết kế riêng biệt cho từng loại công trình, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận chuyển.
Thang máy gia đình:
Phù hợp với gia đình có nhu cầu sử dụng thang máy, thường xuyên đón tiếp khách.
Tải trọng khuyến nghị: 300kg – 450kg.
Thang máy chung cư cao tầng:
Đáp ứng nhu cầu vận chuyển lớn trong các tòa nhà chung cư.
Tải trọng khuyến nghị: 750kg – 1600kg.
Thang máy cho tòa nhà văn phòng, nhà hàng, chung cư mini, quán hát,…:
Phù hợp với các công trình có lưu lượng người di chuyển lớn và cường độ sử dụng cao.
Tải trọng khuyến nghị: 450kg – 650kg.
Ưu điểm của thang máy tải khách:
Thang máy tải khách không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển mà còn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:
Tự động hóa cao:
Công nghệ hiện đại, tiết kiệm thời gian cho người dùng.
Công suất lớn, tải trọng cao, phù hợp với công trình từ vừa đến lớn.
Tăng cường bảo mật bằng thẻ từ.
Thiết kế tối ưu, đa dạng:
Mẫu mã đa dạng, kích thước linh hoạt, phù hợp với mọi không gian.
Cabin: Hoa văn, ốp gỗ, kính trong suốt, sơn tĩnh điện…
Hố thang: Bê tông hoặc khung nhôm/thép.
Cửa thang: Lùa tự động 2 phía, lùa tự động 1 phía, mở tay.
Nội thất: Đá ốp, cửa tầng đa dạng, tay vịn, trần giả…
Vận hành nhanh chóng, êm ái:
Tốc độ cao, đáp ứng nhu cầu di chuyển lớn.
Vận hành êm ái, không gây tiếng ồn, mang lại trải nghiệm thoải mái.
Tính năng an toàn:
- Đa dạng tính năng an toàn cho người già, trẻ em, người khuyết tật.
- Điều khiển bằng giọng nói, vân tay, đảm bảo an toàn tối đa.
Hoạt động ổn định:
- Bảo trì, bảo dưỡng thường xuyên, hạn chế tối đa sự cố.
- Đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho thang máy.
Thông số kỹ thuật cơ bản của thang máy tải khách:
Thang máy tải khách tuân thủ tiêu chuẩn TCVN 6395:2008, đảm bảo an toàn và chất lượng.
Tải trọng:
Gia đình: 300kg – 550kg (4-7 người)
Tòa nhà cao tầng: 630kg – 1600kg (8-21 người)
Tốc độ: 60 – 120m/phút (tùy thuộc vào số tầng)
Công suất: Động cơ mạnh mẽ, đảm bảo vận hành ổn định.
Kích thước: Linh hoạt, tùy chỉnh theo nhu cầu và không gian lắp đặt.
An toàn: Hệ thống an toàn đa lớp, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.
Kích thước thang máy tải khách theo tải trọng
Kích thước thang máy tải khách phụ thuộc vào tải trọng, dao động từ thang máy mini cho gia đình đến thang máy lớn cho các tòa nhà cao tầng. Tải trọng càng lớn, kích thước cabin và hố thang càng tăng.
Thang máy gia đình:
Tải trọng 300kg (4 người): Hố thang 1500mm x 1500mm, cabin 1100mm x 1000mm x 2300mm.
Tải trọng 450kg (6 người): Hố thang 1600mm x 1600mm, cabin 1200mm x 1100mm x 2300mm.
Tải trọng 500kg (7 người): Hố thang 1800mm x 1600mm, cabin 1400mm x 1100mm x 2400mm.
Tải trọng 650kg (8 người): Hố thang 1800mm x 1800mm, cabin 1400mm x 1300mm x 2400mm.
Thang máy tải khách cho công trình cao tầng:
Tải trọng 1000kg (13-15 người): Hố thang 2300mm x 2100mm, cabin 1900mm x 1600mm x 2400mm.
Các tải trọng khác (630kg, 700kg, 750kg, 800kg, 900kg, 1150kg, 1600kg): Kích thước thay đổi tùy theo tốc độ và nhà sản xuất.
Thang máy tải khách 630kg (8-9 người):
Tốc độ 60m/phút: Hố thang 1800mm x 1700mm, cabin 1400mm x 1100mm, hố PIT 1400mm.
Tốc độ 90m/phút: Hố thang 1800mm x 1700mm, cabin 1400mm x 1100mm, hố PIT 1500mm.
Tốc độ 105m/phút: Hố thang 1800mm x 1700mm, cabin 1400mm x 1100mm, hố PIT 1600mm.
Thang máy tải khách 750kg (10-12 người):
Kích thước hố thang: 1800mm (Rộng) x 1900mm (Sâu)
Kích thước cabin: 1400mm (Rộng) x 1300mm (Sâu)
Kích thước cửa cabin: 800mm (Rộng) x 2100mm (Cao)
Chiều cao OH: 4200mm (60m/phút), 4300mm (90m/phút), 4500mm (105m/phút)
Chiều sâu hố PIT: 1400mm (60m/phút), 1500mm (90m/phút), 1600mm (105m/phút)
Thang máy tải khách 800kg (12 người):
Kích thước hố thang: 1800mm (Rộng) x 2000mm (Sâu)
Kích thước cabin: 1400mm (Rộng) x 1400mm (Sâu)
Kích thước cửa cabin: 800mm (Rộng) x 2100mm (Cao)
Chiều cao OH: 4200mm (60m/phút), 4300mm (90m/phút), 4500mm (105m/phút)
Chiều sâu hố PIT: 1500mm (60m/phút), 1600mm (90m/phút), 1700mm (105m/phút)
Thang máy tải khách 900kg (13 người):
Kích thước hố thang: 2100mm (Rộng) x 1950mm (Sâu)
Kích thước cabin: 1600mm (Rộng) x 1350mm (Sâu)
Kích thước cửa cabin: 900mm (Rộng) x 2100mm (Cao)
Chiều cao OH: 4200mm (60m/phút), 4300mm (90m/phút), 4500mm (105m/phút), 4800mm (120m/phút)
Chiều sâu hố PIT: 1500mm (60m/phút), 1600mm (90m/phút), 1700mm (105m/phút), 2140mm (120m/phút)
Thang máy tải khách 1000kg (13-15 người):
Kích thước hố thang: 2100mm (Rộng) x 2100mm (Sâu)
Kích thước cabin: 1600mm (Rộng) x 1500mm (Sâu)
Kích thước cửa cabin: 900mm (Rộng) x 2100mm (Cao)
Chiều cao OH: 4200mm (60m/phút), 4300mm (90m/phút), 4500mm (105m/phút), 4800mm (120m/phút)
Chiều sâu hố PIT: 1500mm (60m/phút), 1600mm (90m/phút), 1700mm (105m/phút), 2140mm (120m/phút)
Thang máy tải khách 1150kg (15-17 người):
Kích thước hố thang: 2300mm (Rộng) x 2200mm (Sâu)
Kích thước cabin: 1800mm (Rộng) x 1550mm (Sâu)
Kích thước cửa cabin: 1000mm (Rộng) x 2100mm (Cao)
Chiều cao OH: 4200mm (60m/phút), 4500mm (90m/phút), 4800mm (105m/phút), 4900mm (120m/phút)
Chiều sâu hố PIT: 1500mm (60m/phút), 1600mm (90m/phút), 1700mm (105m/phút), 2200mm (120m/phút)
Thang máy tải khách 1350kg (20 người):
Kích thước hố thang: 2500mm (Rộng) x 2450mm (Sâu)
Kích thước cabin: 2000mm (Rộng) x 1750mm (Sâu)
Kích thước cửa cabin: 1100mm (Rộng) x 2100mm (Cao)
Chiều cao OH: 4300mm (60m/phút), 4900mm (120m/phút)
Chiều sâu hố PIT: 1500mm (60m/phút), 2200mm (120m/phút)
Thang máy tải khách 1600kg(24 người):
Kích thước hố thang: 2500mm (Rộng) x 2450mm (Sâu)
Kích thước cabin: 2000mm (Rộng) x 1750mm (Sâu)
Kích thước cửa cabin: 1100mm (Rộng) x 2100mm (Cao)
Chiều cao OH: 4900mm
Chiều sâu hố PIT tối thiểu: 1500mm
Tốc độ vận hành: 60m/phút
Báo giá thang máy tải khách mới nhất 2024:
Dưới đây là bảng giá thang máy tải khách cập nhật mới nhất năm 2024. Để biết thêm chi tiết và nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thang máy MITSU JAPAN hoặc các nhà cung cấp thang máy uy tín khác.
STT | Loại thang máy | Tải trọng (kg) | Giá thang máy nhập khẩu (VNĐ) | Giá thang máy liên doanh (VNĐ) |
1 | Mitsubishi | 250 | 650.000.000 | 280.000.000 |
2 | Fuji | 350 | 670.000.000 | 300.000.000 |
3 | Italy | 450 | 700.000.000 | 350.000.000 |
4 | Đức | 1000 | 950.000.000 | 550.000.000 |
Lưu ý:
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào số tầng, kích thước hố thang, loại cửa, nội thất và các yếu tố khác.
Thang máy nhập khẩu thường có giá thành cao hơn thang máy liên doanh do chất lượng và công nghệ tiên tiến hơn.
Hãy lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ lắp đặt.
Ứng dụng và tính năng nổi bật của thang máy tải khách
Thang máy tải khách là giải pháp di chuyển không thể thiếu trong các tòa nhà cao tầng, chung cư, biệt thự, khách sạn, nhà hàng, văn phòng, siêu thị, trung tâm thương mại, quán karaoke, bệnh viện và phòng khám. Chúng được thiết kế với tải trọng lớn và nhiều tính năng hiện đại để đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.
Tính năng an toàn:
Hệ thống đàm thoại: Liên lạc với bên ngoài khi gặp sự cố.
Bộ cứu hộ tự động (ARD): Đưa thang máy đến tầng gần nhất và mở cửa khi mất điện.
Bộ giới hạn tốc độ: Kiểm soát tốc độ thang máy, đảm bảo vận hành an toàn.
Hệ thống thắng cơ: Ngăn chặn cabin rơi tự do khi có sự cố.
Chuông báo quá tải: Cảnh báo khi tải trọng vượt quá giới hạn.
Bảo vệ mất và ngược pha: Tự động dừng thang máy khi có sự cố về nguồn điện.
Nút báo khẩn cấp: Gửi tín hiệu cảnh báo khi cần hỗ trợ khẩn cấp.
Đèn chiếu sáng khẩn cấp: Cung cấp ánh sáng trong cabin khi mất điện.
Cảm biến chống kẹt cửa: Ngăn chặn cửa kẹp người hoặc vật.
Sự khác biệt giữa thang máy tải khách và thang máy gia đình:
Đặc điểm | Thang máy tải khách | Thang máy gia đình |
Kích thước | Lớn hơn | Nhỏ hơn |
Tải trọng | Lớn hơn (300kg – 2000kg) | Nhỏ hơn (200kg – 450kg) |
Tốc độ | Nhanh hơn | Chậm hơn |
Nguồn điện | Lớn hơn | Nhỏ hơn |
Độ phức tạp cấu tạo | Phức tạp hơn | Đơn giản hơn |
Thang máy tải khách được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển của nhiều người trong các công trình công cộng, trong khi thang máy gia đình tập trung vào sự tiện lợi và tiết kiệm không gian cho các hộ gia đình.
Nên chọn thang máy tải khách của thương hiệu nào?
Nếu bạn đang phân vân lựa chọn thương hiệu thang máy tải khách, hãy tham khảo ba thương hiệu nổi tiếng và được ưa chuộng nhất hiện nay:
- Thang máy Mitsubishi (Nhật Bản):
Tải trọng: 320kg – 2000kg
Số điểm dừng: Lên đến 30 tầng
Tốc độ: 60 – 150m/phút
Loại: Nhập khẩu nguyên chiếc hoặc liên doanh, có/không phòng máy
- Thang máy Fuji (Nhật Bản):
Tải trọng: 350kg – 1500kg
Tốc độ: 60 – 180m/phút
Đặc điểm: Bền bỉ, an toàn, vận hành êm ái, thiết kế hiện đại, cabin rộng rãi.
- Thang máy Montanari (Ý):
Tải trọng: 320kg – 2000kg
Công suất: 2.2kW – 10.7kW
Tốc độ: Trung bình 60m/phút
Đặc điểm: Tiết kiệm điện, thiết kế sang trọng, bền bỉ, an toàn.
Kích thước thang máy Montanari:
Tải trọng (kg) | Kích thước hố thang (mm) | Kích thước cabin (mm) | Kích thước cửa (mm) | Chiều cao OH (mm) | Chiều sâu hố PIT (mm) |
350 | 1700 x 1700 | 900 x 800 | 600 x 2100 | 4400 | 700 |
450 | 2000 x 2000 | 1200 x 1100 | 750 x 2100 | 4400 | 1000 |
630 | 2100 x 2300 | 1300 x 1300 | 800 x 2100 | 4400 | 1400 |
Thang máy MITSU JAPAN: Đơn vị cung cấp thang máy tải khách uy tín tại TP.HCM
Với nhiều năm kinh nghiệm, MITSU JAPAN tự hào là một trong những công ty hàng đầu cung cấp thang máy tải khách chất lượng tại Hà Nội. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng về cả sản phẩm và dịch vụ.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
- Hotline: 0919374949
- Website: mitsujapan.com
- Bảo trì thang máy Mitsubishi, quy trình, chi phí chi tiết 2024
- Cấu tạo cabin thang máy và những mẫu cabin thang máy đẹp nhất 2024
- Bảo trì thang máy gia đình, quy trình và báo giá mới nhất 2024
- Báo giá thang máy tải khách, tải trọng và xuất xứ, mới nhất 2024
- Công ty lắp đặt thang máy tại TPHCM chất lượng, chuyên nghiệp, uy tín