Thang máy Mitsubishi 250kg, 350kg, 450kg, và 750kg, thông số, kích thước, báo giá 2024

Thang máy Mitsubishi là thương hiệu thang máy cao cấp từ Nhật Bản, được nhiều gia đình Việt Nam tin dùng. MITSU JAPAN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dòng thang máy này, từ các loại, cấu tạo, đến giá cả của thang máy Mitsubishi 250kg, 350kg, 450kg, và 750kg.

Giới thiệu về thang máy Mitsubishi

Mitsubishi cung cấp hai dòng thang máy gia đình phổ biến:

Nhập khẩu nguyên chiếc: Sản xuất tại Nhật Bản hoặc Thái Lan, đảm bảo chất lượng cao và công nghệ tiên tiến.

Liên doanh: Sản xuất tại Việt Nam, giá thành hợp lý hơn, phù hợp với nhiều gia đình.

Cấu tạo thang máy Mitsubishi

Thang máy Mitsubishi có cấu tạo tương tự các dòng thang máy gia đình khác, bao gồm:

Phòng máy: Chứa động cơ, hệ thống điều khiển, đảm bảo vận hành ổn định.

Cabin: Không gian di chuyển, bao gồm khung chịu lực, vách, nóc, trần giả, thắng cơ, rail, sàn và hệ thống điều khiển.

Hố PIT: Phần không gian bên dưới hố thang, đảm bảo an toàn khi vận hành.

Motor kéo: Bộ phận quan trọng, dẫn động thang máy di chuyển lên xuống.

Cáp tải: Kết nối cabin với đối trọng, đảm bảo an toàn và ổn định khi vận hành.

Ray dẫn hướng: Hướng dẫn cabin di chuyển dọc theo hố thang.

Giảm chấn: Giảm chấn động khi thang máy dừng lại, mang lại cảm giác êm ái.

Hệ thống điều khiển: Điều khiển hoạt động của thang máy, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thang máy Mitsubishi cho gia đình: Nhập khẩu nguyên chiếc hay liên doanh?

Thang máy Mitsubishi là lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình Việt. Thương hiệu này cung cấp hai dòng sản phẩm chính: nhập khẩu nguyên chiếc và liên doanh. Mỗi loại đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, hãy cùng tìm hiểu để đưa ra quyết định phù hợp.

Thang máy Mitsubishi nhập khẩu:

Ưu điểm:

Chất lượng vượt trội, công nghệ tiên tiến.

Thiết kế sang trọng, phù hợp với mọi không gian.

Vận hành êm ái, an toàn, tiết kiệm điện.

Chế độ bảo hành và bảo trì dài hạn.

Nhược điểm:

Giá thành cao hơn.

Yêu cầu hố thang theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Thang máy Mitsubishi liên doanh:

Ưu điểm:

Giá thành rẻ hơn.

Thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều kích thước hố thang.

Thời gian lắp đặt nhanh chóng.

Nhược điểm:

Nội thất cabin không tinh xảo bằng thang nhập khẩu.

Chế độ bảo hành và bảo trì ngắn hơn.

Nên chọn loại thang máy nào?

Lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn:

Nếu ưu tiên chất lượng và có ngân sách rộng: Thang máy nhập khẩu nguyên chiếc là lựa chọn tốt nhất.

Nếu muốn tiết kiệm chi phí và có hố thang không tiêu chuẩn: Thang máy liên doanh là giải pháp phù hợp.

Lưu ý:

Cả hai loại thang máy Mitsubishi đều đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn Nhật Bản.

Hãy liên hệ với đại lý uy tín để được tư vấn chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Tại sao nên chọn thang máy Mitsubishi cho gia đình?

Thang máy Mitsubishi, thương hiệu nổi tiếng, được nhiều gia đình yêu thích nhờ những ưu điểm vượt trội:

Độ bền cao: Thang máy Mitsubishi nổi tiếng với chất lượng và độ bền vượt trội. Sản phẩm có thể sử dụng hàng chục năm mà không gặp sự cố hỏng hóc.

Mẫu mã đa dạng, sang trọng: Mitsubishi cung cấp nhiều mẫu mã thang máy, phù hợp với mọi không gian và phong cách kiến trúc.

Vận hành êm ái: Hệ thống động cơ khỏe mạnh và chắc chắn giúp thang máy vận hành êm ái, không gây tiếng ồn, phù hợp với cả không gian nhỏ hẹp.

Độ an toàn cao: Được trang bị hệ thống cứu hộ tự động UPS hiện đại, thang máy Mitsubishi đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng, đặc biệt trong trường hợp mất điện đột ngột. Thang sẽ tự động di chuyển đến tầng gần nhất và mở cửa để bạn thoát ra ngoài.

Tiên phong công nghệ, tối ưu trải nghiệm

Thang máy Mitsubishi không chỉ nổi tiếng về chất lượng và độ bền, mà còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại, đảm bảo an toàn và tiện nghi tối đa cho người sử dụng.

Tính năng an toàn nổi bật:

Multi-Beam Door Sensor: Mành tia hồng ngoại bảo vệ cửa thang, tự động mở khi có vật cản.

Door Safety Shoe: Cảm biến an toàn cửa, tự động mở cửa khi phát hiện vật cản.

Fire Emergency Return (FER): Tự động đưa thang máy đến tầng trệt và mở cửa khi có hỏa hoạn.

Safety Gear: Ngăn chặn cabin rơi tự do khi đứt cáp.

Final Limit Switch: Dừng thang máy khi vượt quá giới hạn di chuyển.

Entrance door locking device: Khóa cửa thang an toàn khi cabin chưa dừng hẳn.

Buffers: Giảm chấn khi thang máy chạm đáy hố, đảm bảo an toàn.

Tính năng tiện ích:

Bảng điều khiển M-CBH-o4oGF: Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.

Nút bấm gọi tầng M-HBE-040GJ: Thiết kế hiện đại, phản hồi nhanh.

Car Arrival Chime: Báo hiệu khi thang đến tầng.

Remote Control: Điều khiển từ xa tiện lợi.

Với những tính năng vượt trội này, thang máy Mitsubishi mang đến trải nghiệm di chuyển an toàn, êm ái và tiện nghi cho mọi thành viên trong gia đình.

Đa dạng tải trọng, đáp ứng mọi nhu cầu

Thang máy Mitsubishi cung cấp nhiều lựa chọn tải trọng, từ 250kg đến 6000kg, với tốc độ từ 30m/phút đến 600m/phút, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.

Cho dù bạn cần thang máy cho gia đình nhỏ, biệt thự lớn, hay các công trình thương mại như văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại, Mitsubishi đều có giải pháp phù hợp.

Tiết kiệm điện năng tối ưu

Các sản phẩm Mitsubishi, đặc biệt là thang máy, nổi tiếng với khả năng tiết kiệm điện năng. Thang máy Mitsubishi được trang bị những công nghệ tiên tiến, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

Công nghệ tiết kiệm điện nổi bật:

ECO Mode: Tự động tắt đèn và quạt khi thang máy không hoạt động, giảm 50% mức tiêu thụ điện năng của nguồn dự phòng.

Đèn LED: Hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED tiết kiệm điện, tuổi thọ cao, giảm tần suất thay thế bóng đèn.

Động cơ hiệu suất cao: Công suất động cơ thấp hơn 40% so với động cơ thông thường, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể.

Giá thang máy Mitsubishi: Hợp lý và cạnh tranh

Bên cạnh những ưu điểm về chất lượng, công nghệ và tính năng, thang máy Mitsubishi còn ghi điểm với giá thành hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều gia đình và doanh nghiệp Việt Nam.

Thang máy Mitsubishi được cung cấp với nhiều lựa chọn tải trọng, kích thước và tính năng, giúp khách hàng dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với ngân sách của mình.

Tải trọng thang máy Mitsubishi đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu

Thang máy Mitsubishi được thiết kế đa dạng về kích thước và kiểu dáng, phù hợp với nhiều loại công trình và nhu cầu sử dụng.

Các loại thang máy Mitsubishi với tải trọng khác nhau:

Thang máy mini: Tải trọng 200kg – 350kg, phù hợp cho 2-4 người, lý tưởng cho gia đình nhỏ hoặc không gian hạn chế.

Thang máy gia đình: Tải trọng 450kg, chuyên chở 5-6 người, đáp ứng nhu cầu của hầu hết các gia đình.

Thang máy chuyên dụng: Tải trọng từ 630kg, 750kg, 800kg, chuyên chở 9-10 người, phù hợp với các tòa nhà văn phòng, khách sạn, chung cư,…

Thang máy tải hàng: Tải trọng từ 1000kg trở lên, chuyên dụng cho việc vận chuyển hàng hóa trong các nhà máy, kho bãi,…

Kích thước tiêu chuẩn thang máy Mitsubishi gia đình

Thang máy Mitsubishi đa dạng về kích thước, phù hợp với nhiều tải trọng và nhu cầu sử dụng. Dưới đây là thông số kích thước chi tiết cho các dòng thang máy gia đình Mitsubishi phổ biến:

Tải trọng 300kg (4 người):

Kích thước hố thang: 1450mm (R) x 1450mm (S)

Kích thước cabin: 1050mm (R) x 850mm (S)

Kích thước cửa cabin: 650mm (R) x 2100mm (C)

Tải trọng 350kg (5 người):

Kích thước hố thang: 1500mm (R) x 1500mm (S)

Kích thước cabin: 1100mm (R) x 900mm (S)

Kích thước cửa cabin: 650mm (R) x 2100mm (C)

Tải trọng 400kg (5-6 người):

Kích thước hố thang: 1550mm (R) x 1550mm (S)

Kích thước cabin: 1150mm (R) x 1000mm (S)

Kích thước cửa cabin: 700mm (R) x 2100mm (C)

Tải trọng 450kg (6 người):

Trường hợp 1:

Kích thước hố thang: 1600mm (R) x 1800mm (S)

Kích thước cabin: 1200mm (R) x 1200mm (S)

Kích thước cửa cabin: 700mm (R) x 2100mm (C)

Trường hợp 2:

Kích thước hố thang: 1700mm (R) x 1700mm (S)

Kích thước cabin: 1300mm (R) x 1100mm (S)

Kích thước cửa cabin: 750mm (R) x 2100mm (C)

Tải trọng 500kg (7 người):

Kích thước hố thang: 1800mm (R) x 1600mm (S)

Kích thước cabin: 1400mm (R) x 1000mm (S)

Kích thước cửa cabin: 800mm (R) x 2100mm (C)

Tải trọng 550kg (8 người):

Có 3 lựa chọn kích thước hố thang và cabin khác nhau.

Trường hợp 1:

Kích thước hố PIT: 1600mm x 2000mm (R x S)

Kích thước Cabin: 1200mm x 4100mm (R x S).

Kích thước cửa Cabin: 700mm x 2100mm (R x C).

Số người tải tối đa: 8 người.

Trường hợp  2:

Kích thước hố PIT: 1700mm x 1900mm (R x S)

Kích thước Cabin: 1300mm x 1300mm (R x S).

Kích thước cửa Cabin: 750mm x 2100mm (R x C).

Số người tải tối đa: 8 người.

Trường hợp  3:

Kích thước hố PIT: 1800mm x 1600mm (R x S)

Kích thước Cabin: 1400mm x 1100mm (R x S).

Kích thước cửa Cabin: 800mm x 2100mm (R x C).

Số người tải tối đa: 8 người.

Tải trọng 630kg (9 người):

Có 4 lựa chọn kích thước hố thang và cabin khác nhau.

Trường hợp 1

Kích thước hố PIT: 1600mm x 2000mm (R x S)

Kích thước Cabin: 1200mm x 1400mm (R x S).

Kích thước cửa Cabin: 700mm x 2100mm (R x C).

Số người tải tối đa: 9 người.

Trường hợp 2

Kích thước hố PIT: 1700mm x 1900mm (R x S)

Kích thước Cabin: 1300mm x 1300mm (R x S).

Kích thước cửa Cabin: 750mm x 2100mm (R x C).

Số người tải tối đa: 9 người.

Trường hợp 3

Kích thước hố PIT: 1800mm x 1800mm (R x S)

Kích thước Cabin: 1400mm x 1200mm (R x S).

Kích thước cửa Cabin: 800mm x 2100mm (R x C).

Số người tải tối đa: 9 người.

Trường hợp  4

Kích thước hố PIT: 1900mm x 1700mm (R x S)

Kích thước Cabin: 1500mm x 1100mm (R x S)

Kích thước cửa Cabin: 800mm x 2100mm (R x C.

Số người tải tối đa: 9 người.

Thang máy Mitsubishi 750kg (10 người):

Lựa chọn 1:

Kích thước hố thang: 1600mm (Rộng) x 2100mm (Sâu)

Kích thước cabin: 1200mm (Rộng) x 1500mm (Sâu)

Kích thước cửa cabin: 700mm (Rộng) x 2100mm (Cao)

Lựa chọn 2:

Kích thước hố thang: 1700mm (Rộng) x 2000mm (Sâu)

Kích thước cabin: 1300mm (Rộng) x 1400mm (Sâu)

Kích thước cửa cabin: 750mm (Rộng) x 2100mm (Cao)

Lựa chọn 3:

Kích thước hố thang: 1800mm (Rộng) x 1900mm (Sâu)

Kích thước cabin: 1400mm (Rộng) x 1300mm (Sâu)

Kích thước cửa cabin: 800mm (Rộng) x 2100mm (Cao)

Lựa chọn 4:

Kích thước hố thang: 1900mm (Rộng) x 1800mm (Sâu)

Kích thước cabin: 1500mm (Rộng) x 1200mm (Sâu)

Kích thước cửa cabin: 800mm (Rộng) x 2100mm (Cao)

Thang máy Mitsubishi 900kg (13 người):

Kích thước hố thang: 2100mm (Rộng) x 1950mm (Sâu)

Kích thước cabin: 1600mm (Rộng) x 1350mm (Sâu)

Kích thước cửa cabin: 900mm (Rộng) x 2100mm (Cao)

Lưu ý:

Kích thước hố pít có thể thay đổi theo yêu cầu của từng công trình.

Thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo.

Liên hệ với Mitsu Japan để được tư vấn và xác định kích thước phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Bảng giá thang máy Mitsubishi gia đình 2024: Cập nhật mới nhất

Thang máy Mitsubishi là lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình nhờ chất lượng và độ bền. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các dòng thang máy Mitsubishi phổ biến, bao gồm cả thang liên doanh và thang nhập khẩu:

Thang máy liên doanh Mitsubishi:

  • Tải trọng 250kg (2-3 người): 280.000.000 – 350.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 350kg (5 người): 300.000.000 – 400.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 450kg (6 người): 350.000.000 – 450.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 550kg (7-8 người): 350.000.000 – 500.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 600kg (8-9 người): 350.000.000 – 550.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 750kg (11-12 người): 380.000.000 – 620.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 900kg (13 người): 480.000.000 – 720.000.000 VNĐ

Thang máy nhập khẩu Mitsubishi:

  • Tải trọng 250kg (2-3 người): 650.000.000 – 900.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 350kg (5 người): 790.000.000 – 945.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 450kg (6 người): 890.000.000 – 985.000.000  VNĐ
  • Tải trọng 550kg (7-8 người): 700.000.000 – 900.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 600kg (8-9 người): 800.000.000 – 1.000.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 750kg (11-12 người): 900.000.000 – 1.200.000.000 VNĐ
  • Tải trọng 900kg (13 người): 999.000.000 – 1450.000.000 VNĐ

Lưu ý:

Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào số tầng, kích thước hố thang, loại cửa, nội thất và các yếu tố khác.

Để nhận báo giá chính xác và chi tiết nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Mitsubishi Japan.

Thang máy liên doanh Mitsubishi: Lựa chọn tiết kiệm cho gia đình Việt

Thang máy liên doanh Mitsubishi được nhiều gia đình Việt Nam ưu tiên lựa chọn bởi giá thành hợp lý và chất lượng đảm bảo.

Sản xuất trong nước giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, đồng thời hướng đến tiêu chuẩn quốc tế với công nghệ ngày càng hoàn thiện.

Ưu điểm nổi bật:

Vận hành êm ái: Động cơ máy kéo giúp thang máy hoạt động êm ái, hạn chế tiếng ồn và rung lắc.

Tiết kiệm năng lượng: Tiêu thụ điện năng chỉ bằng 60-80% so với thang máy thông thường, giúp giảm chi phí vận hành.

Giá thành hợp lý: Chi phí lắp đặt thấp hơn so với thang máy nhập khẩu nguyên chiếc, phù hợp với nhiều gia đình Việt.

Thang máy liên doanh Mitsubishi là giải pháp tối ưu cho những gia đình muốn sở hữu một chiếc thang máy chất lượng với mức giá phải chăng.

Chọn đơn vị cung cấp thang máy Mitsubishi uy tín: Thang máy MITSU JAPAN – Sự lựa chọn hàng đầu

Thị trường thang máy Mitsubishi đang phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng đáp ứng được yêu cầu khắt khe về chất lượng và dịch vụ. Thang máy MITSU JAPAN tự hào là đơn vị tiên phong, ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất, mang đến sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý.

Thang máy MITSU JAPAN – Uy tín và chất lượng:

Tôn chỉ hoạt động: Lợi ích khách hàng, giá trị cộng đồng và phát triển bền vững.

Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) trước khi đưa ra thị trường.

Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, lắp đặt nhanh chóng, bảo hành bảo trì chu đáo.

Hãy liên hệ ngay với Thang máy MITSU JAPAN để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất!

  • Hotline: 0919374949
  • Website: https://mitsujapan.com/